Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

sòn sòn

Academic
Friendly

Từ "sòn sòn" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ việc phụ nữ sinh con liên tục với số lượng nhiều. Khi nói ai đó "sòn sòn" có nghĩahọ nhiều con, thường thì các đứa trẻ được sinh ra gần nhau về thời gian.

dụ sử dụng từ "sòn sòn":
  1. Câu đơn giản: "Chị ấy sinh con sòn sòn, nhà tới bốn đứa trẻ."
  2. Câu nâng cao: "Trong một xã hội nông thôn, nhiều phụ nữ thường được xem 'sòn sòn' khi họ nhiều con để giúp đỡ gia đình trong công việc đồng áng."
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "sòn sòn" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang hàm ý hài hước hoặc châm biếm.
  • dụ: "Ông bà ngoại kêu ca con gái mình sinh con sòn sòn, không biết khi nào mới dừng lại!"
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "sinh nhiều", "đẻ dày". Những từ này cũng chỉ việc phụ nữ nhiều con, nhưng có thể không mang sắc thái châm biếm như "sòn sòn".
  • Từ liên quan: "đẻ", "sinh", "nuôi dạy". Những từ này liên quan đến quá trình sinh sản chăm sóc trẻ nhỏ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sòn sòn", cần chú ý đến ngữ cảnh thái độ của người nghe, từ này có thể được coi không lịch sự nếu nói về người khác một cách không uy tín hoặc thiếu tôn trọng.

Kết luận:

"Sòn sòn" một từ thú vị trong tiếng Việt, phản ánh văn hóa cách nhìn nhận về gia đình sinh sản.

  1. Nói phụ nữ đẻ nhiều liên tiếp.

Words Containing "sòn sòn"

Comments and discussion on the word "sòn sòn"